Danh sách 67 bưu cục, điểm gửi sản phẩm Vietnam Posttại Ninh Thuận, cập nhật mới nhất, bao gồm địa chỉ cùng số điện thoại:

1 | Huyện bác Ái | Bưu cục cấp 2 Bác Ái | 2593840007 | Thôn Tà Lú 1, xã Phước Đại, Huyện bác Ái |
2 | Huyện bác bỏ Ái | Bưu cục văn phòng VP BĐH chưng Ái | Thôn Tà Lú 1, làng mạc Phước Đại, Huyện chưng Ái | |
3 | Huyện bác bỏ Ái | Điểm BĐVHX Phước Bình | 2593842944 | Thôn Gia É, xã Phước Bình, Huyện chưng Ái |
4 | Huyện bác bỏ Ái | Điểm BĐVHX Phước Chính | 2593841551 | Thôn Suối Rớ, thôn Phước Chính, Huyện bác bỏ Ái |
5 | Huyện bác Ái | Điểm BĐVHX Phước Hòa | 2593842701 | Thôn chà Panh, thôn Phước Hoà, Huyện chưng Ái |
6 | Huyện bác bỏ Ái | Điểm BĐVHX Phước Thắng | 2593841553 | Thôn Chà Đung, làng Phước Thắng, Huyện bác Ái |
7 | Huyện bác bỏ Ái | Điểm BĐVHX Phước Tiến | 2593841000 | Thôn Trà co 2, xóm Phước Tiến, Huyện bác Ái |
8 | Huyện chưng Ái | Điểm BĐVHX Phước Trung | Thôn Rã Trên, xóm Phước Trung, Huyện chưng Ái | |
9 | Huyện Ninh Hải | Bưu cục cấp 2 Ninh Hải | 2593873000 | Khu phố Khánh Sơn, Thị Trấn Khánh Hải, Huyện Ninh Hải |
10 | Huyện Ninh Hải | Bưu cục cấp 3 Hộ Hải | 2593871012 | Thôn Hộ Diêm, làng Hộ Hải, Huyện Ninh Hải |
11 | Huyện Ninh Hải | Bưu cục cấp 3 Nhơn Hải | 2593879002 | Thôn Mỹ Tường 1, xã Nhơn Hải, Huyện Ninh Hải |
12 | Huyện Ninh Hải | Bưu cục văn phòng VP BĐT Ninh Hải | Khu phố Ninh Chữ I, Thị Trấn Khánh Hải, Huyện Ninh Hải | |
13 | Huyện Ninh Hải | Điểm BĐVHX Phương Hải | 2593873800 | Thôn Phương Cựu 1, xóm Phương Hải, Huyện Ninh Hải |
14 | Huyện Ninh Hải | Điểm BĐVHX Tri Hải | 2593873620 | Thôn Tri Thủy, làng Tri Hải, Huyện Ninh Hải |
15 | Huyện Ninh Hải | Điểm BĐVHX Vĩnh Hải | 2593870000 | Thôn Thái An, xã Vĩnh Hải, Huyện Ninh Hải |
16 | Huyện Ninh Hải | Điểm BĐVHX Xuân Hải | 2593871430 | Thôn An Xuân, buôn bản Xuân Hải, Huyện Ninh Hải |
17 | Huyện Ninh Hải | Điểm BĐVHX Xuân Hải 2 | 2593971586 | Thôn Phước Nhơn, thôn Xuân Hải, Huyện Ninh Hải |
18 | Huyện Ninh Hải | Hòm thư Công cộng 1 | Thôn Mỹ Tân, Xã Thanh Hải, Huyện Ninh Hải | |
19 | Huyện Ninh Hải | Hòm thư Công cộng 2 | Thôn Gò Đền, Xã Tân Hải, Huyện Ninh Hải | |
20 | Huyện Ninh Phước | Bưu cục cấp 2 Ninh Phước | 2593864616 | Khu phố 5, Thị Trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước |
21 | Huyện Ninh Phước | Bưu cục văn chống VP BĐH Ninh Phước | Khu phố 1, Thị Trấn Phước Dân, Huyện Ninh Phước | |
22 | Huyện Ninh Phước | Điểm BĐVHX An Hải | 2593868419 | Thôn An Thạnh, buôn bản An Hải, Huyện Ninh Phước |
23 | Huyện Ninh Phước | Điểm BĐVHX An Hải 2 | Thôn Hòa Thạnh, xã An Hải, Huyện Ninh Phước | |
24 | Huyện Ninh Phước | Điểm BĐVHX An Hải 3 | 2593868016 | Thôn Long Bình 1, làng An Hải, Huyện Ninh Phước |
25 | Huyện Ninh Phước | Điểm BĐVHX Phước Hải | 2593868319 | Thôn Từ trung ương 1, làng mạc Phước Hải, Huyện Ninh Phước |
26 | Huyện Ninh Phước | Điểm BĐVHX Phước Hải 2 | 2593968916 | Thôn Thành Tín, xã Phước Hải, Huyện Ninh Phước |
27 | Huyện Ninh Phước | Điểm BĐVHX Phước Hậu | 2593965219 | Thôn Phước Đồng, xóm Phước Hậu, Huyện Ninh Phước |
28 | Huyện Ninh Phước | Điểm BĐVHX Phước Hữu | 2593865319 | Thôn Hữu Đức, làng mạc Phước Hữu, Huyện Ninh Phước |
29 | Huyện Ninh Phước | Điểm BĐVHX Phước Sơn | 2593862016 | Thôn Phước Thiện 1, làng Phước Sơn, Huyện Ninh Phước |
30 | Huyện Ninh Phước | Điểm BĐVHX Phước Thái | 2593965001 | Thôn Hoài Trung, thôn Phước Thái, Huyện Ninh Phước |
31 | Huyện Ninh Phước | Điểm BĐVHX Phước Thuận | 2593868420 | Thôn Thuận Hòa, buôn bản Phước Thuận, Huyện Ninh Phước |
32 | Huyện Ninh Phước | Điểm BĐVHX Phước Vinh | 2593862845 | Thôn Phước An 2, buôn bản Phước Vinh, Huyện Ninh Phước |
33 | Huyện Ninh Sơn | Bưu cục cấp 2 Ninh Sơn | 2593854250 | Khu phố 3, Thị Trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn |
34 | Huyện Ninh Sơn | Bưu cục cấp 3 Nhơn Sơn | 2593853202 | Thôn Đắc Nhơn, xóm Nhơn Sơn, Huyện Ninh Sơn |
35 | Huyện Ninh Sơn | Bưu cục cấp 3 Quãng Sơn | 2593850002 | Thôn Triệu Phong 1, thôn Quảng Sơn, Huyện Ninh Sơn |
36 | Huyện Ninh Sơn | Bưu cục văn phòng VP BĐH Ninh Sơn | Khu phố 1, Thị Trấn Tân Sơn, Huyện Ninh Sơn | |
37 | Huyện Ninh Sơn | Điểm BĐVHX Hòa Sơn | 2593850470 | Thôn Tân Lập, thôn Hoà Sơn, Huyện Ninh Sơn |
38 | Huyện Ninh Sơn | Điểm BĐVHX Lâm Sơn | 2593852237 | Thôn Lâm Phú, buôn bản Lâm Sơn, Huyện Ninh Sơn |
39 | Huyện Ninh Sơn | Điểm BĐVHX Lương Sơn | 2593855033 | Thôn Trà Giang 2, làng mạc Lương Sơn, Huyện Ninh Sơn |
40 | Huyện Ninh Sơn | Điểm BĐVHX Ma Nới | 2593854785 | Thôn Ú, xã Ma Nới, Huyện Ninh Sơn |
41 | Huyện Ninh Sơn | Điểm BĐVHX Mỹ Sơn | 2593853450 | Thôn Phú Thạnh, xã Mỹ Sơn, Huyện Ninh Sơn |
42 | Huyện Ninh Sơn | Điểm BĐVHX Nhơn Sơn | 2593853103 | Thôn Nha Hố, xóm Nhơn Sơn, Huyện Ninh Sơn |
43 | Huyện Thuận Bắc | Bưu cục cấp 2 Thuận Bắc | 2593625000 | Thôn Ấn Đạt, làng mạc Lợi Hải, Huyện Thuận Bắc |
44 | Huyện Thuận Bắc | Bưu cục văn chống VP BĐH Thuận Bắc | Thôn Ấn Đạt, thôn Lợi Hải, Huyện Thuận Bắc | |
45 | Huyện Thuận Bắc | Điểm BĐVHX Bắc Phong | 2593878002 | Thôn cha Tháp 1, thôn Bắc Phong, Huyện Thuận Bắc |
46 | Huyện Thuận Bắc | Điểm BĐVHX Công Hải | 2593870502 | Thôn Hiệp Kiết, thôn Công Hải, Huyện Thuận Bắc |
47 | Huyện Thuận Bắc | Điểm BĐVHX Phước Chiến | 2593978406 | Thôn Đầu Suối B, làng Phước Chiến, Huyện Thuận Bắc |
48 | Huyện Thuận Bắc | Điểm BĐVHX Phước Kháng | 2593870900 | Thôn Đá Mài Trên, xóm Phước Kháng, Huyện Thuận Bắc |
49 | Huyện Thuận Nam | Bưu cục cấp 2 Thuận Nam | 2593960016 | Thôn Quán Thẻ 1, buôn bản Phước Minh, Huyện Thuận Nam |
50 | Huyện Thuận Nam | Bưu cục cấp 3 Cà Ná | 2593861716 | Thôn Lạc Nghiệp 1, thôn Cà Ná, Huyện Thuận Nam |
51 | Huyện Thuận Nam | Bưu cục cấp 3 Phước Diêm | 2593761316 | Thôn Lạc Sơn 1, làng Cà Ná, Huyện Thuận Nam |
52 | Huyện Thuận Nam | Bưu cục văn phòng VP BĐH Thuận Nam | Thôn Lạc Tân 1, xóm Phước Diêm, Huyện Thuận Nam | |
53 | Huyện Thuận Nam | Điểm BĐVHX Nhị Hà | 2593966016 | Thôn 1, làng mạc Nhị Hà, Huyện Thuận Nam |
54 | Huyện Thuận Nam | Điểm BĐVHX Phước Dinh | 2593869016 | Thôn Từ Thiện, làng mạc Phước Dinh, Huyện Thuận Nam |
55 | Huyện Thuận Nam | Điểm BĐVHX Phước Dinh 2 | 2593869216 | Thôn Sơn Hải 1, làng mạc Phước Dinh, Huyện Thuận Nam |
56 | Huyện Thuận Nam | Điểm BĐVHX Phước Hà | 2593966119 | Thôn Giá, làng mạc Phước Hà, Huyện Thuận Nam |
57 | Huyện Thuận Nam | Điểm BĐVHX Phước Nam | 2593865219 | Thôn Văn Lâm, xóm Phước Nam, Huyện Thuận Nam |
58 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Bưu cục cấp 1 Phan Rang - Tháp Chàm | 2593824430 | Số 217, Đường Thống Nhất, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
59 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Bưu cục cấp 3 Bưu cục 16 tháng 4 | 2593823544 | Số 44, Đường 16/4, Phường Tấn Tài, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
60 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Bưu cục cấp 3 HCC Phan Rang | 2593835199 | Số 217, Đường Thống Nhất, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
61 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Bưu cục cấp 3 Hệ 1 Ninh Thuận | 2593823424 | Số 217, Đường Thống Nhất, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
62 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Bưu cục cấp 3 Hùng Vương (kt1) | 2593822817 | Đường Thống Nhất, Phường tởm Dinh, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
63 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Bưu cục cấp 3 Tháp Chàm | 2593888099 | Số 03, Đường Minh Mạng, Phường Đô Vinh, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
64 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Bưu cục văn phòng VP BĐT Ninh Thuận | Số 217, Hẻm 215, Đường Thống Nhất, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm | |
65 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Bưu cục văn phòng VP BĐTP Phan Rang | Số 217, Hẻm 215, Đường Thống Nhất, Phường Thanh Sơn, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm | |
66 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Điểm BĐVHX Đông Hải | 2593895014 | Số 18, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Đông Hải, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
67 | Thành phố Phan Rang-Tháp Chàm | Điểm BĐVHX Mỹ Hải | 2593822052 | Số 25, Đường Hải Thượng Lãn Ông, Phường Mỹ Hải, Thành phố Phan Rang Tháp Chàm |
slovenija-expo2000.com là phần mềm quản lý bán hàng đa kênh tốt nhất hiện nay, kết nối với VietnamPost và nhiều hãng sản xuất vận chuyển không giống như Giaohangslovenija-expo2000.com (GHN Express), ViettelPost, J&T Express, ship hàng tiết kiệm, EMS, Best Express, Ahamove, EcoTrans, DHL... Và chất nhận được tự kết nối bằng tài khoản vận chuyển riêng biệt của người buôn bán hàng, cần được hưởng chính sách giá với chiết khấu riêng...
Ngoài ra slovenija-expo2000.com còn đồng bộ với các sàn thương mại điện tử Shopee, Tiki, Lazada, Sendo,... Cùng những tính năng quản lý sản phẩm, quản lý tồn kho, quản lý khách hàng hàng, báo cáo, khuyến mại,... Hỗ trợ tối đa mang lại công việc marketing của các nhà buôn bán hàng.